Vietnamese Meaning of imparidigitate
Động vật có vú chân lẻ
Other Vietnamese words related to Động vật có vú chân lẻ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of imparidigitate
- impardonable => không thể tha thứ
- imparalleled => vô song
- imparadising => thiên đường
- imparadised => thiên đàng
- imparadise => giống như thiên đường
- impanelment => Côn bố hội đồng xét xử
- impanelling => thành lập bồi thẩm đoàn
- impanelled => chỉ định
- impaneling => thành lập hội đồng thẩm định
- impaneled => Xét xử
Definitions and Meaning of imparidigitate in English
imparidigitate (a.)
Having an odd number of fingers or toes, either one, three, or five, as in the horse, tapir, rhinoceros, etc.
FAQs About the word imparidigitate
Động vật có vú chân lẻ
Having an odd number of fingers or toes, either one, three, or five, as in the horse, tapir, rhinoceros, etc.
No synonyms found.
No antonyms found.
impardonable => không thể tha thứ, imparalleled => vô song, imparadising => thiên đường, imparadised => thiên đàng, imparadise => giống như thiên đường,