Vietnamese Meaning of impanelment
Côn bố hội đồng xét xử
Other Vietnamese words related to Côn bố hội đồng xét xử
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of impanelment
- impanelling => thành lập bồi thẩm đoàn
- impanelled => chỉ định
- impaneling => thành lập hội đồng thẩm định
- impaneled => Xét xử
- impanel => impanel
- impanator => Impanator
- impanation => Impanation, sự kiện phép lạ khiến cho lễ bánh mì và tiệc rượu trở thành thịt và máu của Chúa Cứu Thế trong nghi lễ Thánh Thể, là một phần không thể thiếu trong Kitô giáo
- impanating => trang trí bằng bánh mì vụn
- impanated => tẩm bột chiên
- impanate => Bọc vụn bánh mì
Definitions and Meaning of impanelment in English
impanelment (n.)
The act or process of impaneling, or the state of being impaneled.
FAQs About the word impanelment
Côn bố hội đồng xét xử
The act or process of impaneling, or the state of being impaneled.
No synonyms found.
No antonyms found.
impanelling => thành lập bồi thẩm đoàn, impanelled => chỉ định, impaneling => thành lập hội đồng thẩm định, impaneled => Xét xử, impanel => impanel,