Vietnamese Meaning of discerpible
có thể nhận dạng
Other Vietnamese words related to có thể nhận dạng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of discerpible
Definitions and Meaning of discerpible in English
discerpible (a.)
Alt. of Discerptible
FAQs About the word discerpible
có thể nhận dạng
Alt. of Discerptible
No synonyms found.
No antonyms found.
discerpibility => khả năng phân biệt, discerp => xé rách, discernment => Sắc sảo, discerningly => rõ ràng, discerning => sáng suốt,