Vietnamese Meaning of discession
sự tách biệt
Other Vietnamese words related to sự tách biệt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of discession
Definitions and Meaning of discession in English
discession (n.)
Departure.
FAQs About the word discession
sự tách biệt
Departure.
No synonyms found.
No antonyms found.
discerptive => xé nát, discerption => xé rách, discerptible => có thể nhận ra, discerptibility => Khả năng nhận biết, discerpible => có thể nhận dạng,