Vietnamese Meaning of discide
Người bất đồng quan điểm
Other Vietnamese words related to Người bất đồng quan điểm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of discide
Definitions and Meaning of discide in English
discide (v. t.)
To divide; to cleave in two.
FAQs About the word discide
Người bất đồng quan điểm
To divide; to cleave in two.
No synonyms found.
No antonyms found.
disci => đĩa, dischurch => tuyệt thông, dischevele => Rối bù, discharging => xả, discharger => Bộ xả,