FAQs About the word discerption

xé rách

The act of pulling to pieces, or of separating the parts.

No synonyms found.

No antonyms found.

discerptible => có thể nhận ra, discerptibility => Khả năng nhận biết, discerpible => có thể nhận dạng, discerpibility => khả năng phân biệt, discerp => xé rách,