FAQs About the word discerptibility

Khả năng nhận biết

Capability or liableness to be discerped.

No synonyms found.

No antonyms found.

discerpible => có thể nhận dạng, discerpibility => khả năng phân biệt, discerp => xé rách, discernment => Sắc sảo, discerningly => rõ ràng,