FAQs About the word discerner

người phân biệt

One who, or that which, discerns, distinguishes, perceives, or judges; as, a discerner of truth, of right and wrong.

mắt,thông báo,Tôn trọng,thấy,điểm,kìa,bắt,phân biệt,nhìn thấy,xác định

phớt lờ,nhớ,sự sao nhãng,bỏ qua,đi qua,cầu vượt

discerned => nhận biết, discernance => khả năng phân biệt, discernable => có thể phân biệt được, discernability => khả năng phân biệt, discern => nhận ra,