Vietnamese Meaning of pathogenically
sinh vật gây bệnh
Other Vietnamese words related to sinh vật gây bệnh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pathogenically
- pathogeny => nguyên nhân gây bệnh
- pathognomonic => bệnh lý học
- pathognomy => Triệu chứng của bệnh
- pathologic => bệnh lý
- pathologic process => quá trình bệnh lý
- pathological => bệnh lý
- pathological process => Quá trình bệnh lý
- pathological state => Trạng thái bệnh lý
- pathologically => theo bệnh lý học
- pathologies => bệnh lý
Definitions and Meaning of pathogenically in English
pathogenically (r)
in a pathogenic manner
FAQs About the word pathogenically
sinh vật gây bệnh
in a pathogenic manner
No synonyms found.
No antonyms found.
pathogenic => gây bệnh, pathogenetic => gây bệnh, pathogenesis => sinh bệnh học, pathogene => Bệnh nguyên, pathogen => Chất gây bệnh,