Vietnamese Meaning of pathological state
Trạng thái bệnh lý
Other Vietnamese words related to Trạng thái bệnh lý
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pathological state
- pathological process => Quá trình bệnh lý
- pathological => bệnh lý
- pathologic process => quá trình bệnh lý
- pathologic => bệnh lý
- pathognomy => Triệu chứng của bệnh
- pathognomonic => bệnh lý học
- pathogeny => nguyên nhân gây bệnh
- pathogenically => sinh vật gây bệnh
- pathogenic => gây bệnh
- pathogenetic => gây bệnh
Definitions and Meaning of pathological state in English
pathological state (n)
a physical condition that is caused by disease
FAQs About the word pathological state
Trạng thái bệnh lý
a physical condition that is caused by disease
No synonyms found.
No antonyms found.
pathological process => Quá trình bệnh lý, pathological => bệnh lý, pathologic process => quá trình bệnh lý, pathologic => bệnh lý, pathognomy => Triệu chứng của bệnh,