FAQs About the word hyetography

Biểu đồ lượng mưa

The branch of physical science which treats of the geographical distribution of rain.

No synonyms found.

No antonyms found.

hyetographic => Trắc lượng mưa, hyetograph => Biểu đồ Hyetograph, hyetal => lượng mưa, hyenas => linh cẩu, hyena dog => Chó linh cẩu,