Vietnamese Meaning of hygienist
Chuyên gia vệ sinh răng miệng
Other Vietnamese words related to Chuyên gia vệ sinh răng miệng
Nearest Words of hygienist
Definitions and Meaning of hygienist in English
hygienist (n)
a medical specialist in hygiene
hygienist (n.)
One versed in hygiene.
FAQs About the word hygienist
Chuyên gia vệ sinh răng miệng
a medical specialist in hygieneOne versed in hygiene.
sạch sẽ,Thể chất,Sức khỏe,sức khỏe,Tính bền vững,sự vững chắc,phúc lợi,sức khỏe,sức khỏe,hoạt động
điều kiện,suy nhược,bẩn,bệnh,Yếu đuối,yếu đuối,thọt,Bẩn,ô uế,điểm yếu
hygienism => Vệ sinh học, hygienise => hợp vệ sinh, hygienics => vệ sinh, hygienically => một cách hợp vệ sinh, hygienical => hợp vệ sinh,