FAQs About the word prenatal

trước khi sinh

occurring or existing before birth

trước khi sinh,lớn,mang thai,mong đợi,thai nghén,nặng,mang thai,nhanh,Ấp trứng,bắt được

No antonyms found.

prenanthes serpentaria => Prenanthes serpentaria, prenanthes purpurea => Prenanthes purpurea, prenanthes alba => Xà lách trắng, prenanthes => Prenanthes, premonitory => điềm báo trước,