FAQs About the word antenatal

trước khi sinh

occurring or existing before birthBefore birth.

trước khi sinh,lớn,bắt được,sinh con,mang thai,mong đợi,thai nghén,đi,mang thai,phụ nữ mang thai

No antonyms found.

antemural => thành lũy, antemundane => tiền thế giới, antemosaic => chống khảm mosaic, antemortem => trước khi chết, antemetic => Thuốc chống nôn,