Vietnamese Meaning of antemural
thành lũy
Other Vietnamese words related to thành lũy
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of antemural
- antemundane => tiền thế giới
- antemosaic => chống khảm mosaic
- antemortem => trước khi chết
- antemetic => Thuốc chống nôn
- antemeridian => Trước giờ trưa
- antelucan => trước bình minh
- antelope squirrel => Sóc linh dương
- antelope chipmunk => Chipmunk linh dương
- antelope => linh dương
- anteflexion => Thắt trước
Definitions and Meaning of antemural in English
antemural (n.)
An outwork of a strong, high wall, with turrets, in front of the gateway (as of an old castle), for defending the entrance.
FAQs About the word antemural
thành lũy
An outwork of a strong, high wall, with turrets, in front of the gateway (as of an old castle), for defending the entrance.
No synonyms found.
No antonyms found.
antemundane => tiền thế giới, antemosaic => chống khảm mosaic, antemortem => trước khi chết, antemetic => Thuốc chống nôn, antemeridian => Trước giờ trưa,