FAQs About the word expectorating

ho

of Expectorate

nhổ nước bọt,tạo bọt,sủi bọt,tưới nước,rê bóng,chảy nước dãi,chảy nước dãi,chảy nước bọt,chảy nước miếng,nhỏ giọt nước bọt

hít vào,truyền cảm hứng,hít vào

expectorated => khạc ra, expectorate => khạc đờm, expectorant => thuốc long đờm, expective => dự kiến, expectingly => mong chờ,