Vietnamese Meaning of expectorating
ho
Other Vietnamese words related to ho
Nearest Words of expectorating
Definitions and Meaning of expectorating in English
expectorating (p. pr. & vb. n.)
of Expectorate
FAQs About the word expectorating
ho
of Expectorate
nhổ nước bọt,tạo bọt,sủi bọt,tưới nước,rê bóng,chảy nước dãi,chảy nước dãi,chảy nước bọt,chảy nước miếng,nhỏ giọt nước bọt
hít vào,truyền cảm hứng,hít vào
expectorated => khạc ra, expectorate => khạc đờm, expectorant => thuốc long đờm, expective => dự kiến, expectingly => mong chờ,