Vietnamese Meaning of inbreathing
hít vào
Other Vietnamese words related to hít vào
Nearest Words of inbreathing
Definitions and Meaning of inbreathing in English
inbreathing (p. pr. & vb. n.)
of Inbreathe
FAQs About the word inbreathing
hít vào
of Inbreathe
thổi (ra),hơi thở,truyền cảm hứng,thở,bản vẽ,hết hạn,thở hổn hển,ngửi,thở hổn hển,Phồng
ngạt thở,nghẹn,buồn nôn,ngột ngạt,ngột ngạt,ngột ngạt,bóp cổ,thắt cổ
inbreathed => hít vào, inbreathe => hít vào, inbreaking => đột nhập, inbreak => trộm cắp, in-bounds => trong ranh giới,