FAQs About the word inbound

vào

directed or moving inward or toward a center

No synonyms found.

No antonyms found.

inborn reflex => Phản xạ bẩm sinh, inborn error of metabolism => Lỗi bẩm sinh chuyển hóa, inborn => Bẩm sinh, inboard => trong tàu, inblown => thổi vào,