Vietnamese Meaning of mundanely

thế tục

Other Vietnamese words related to thế tục

Definitions and Meaning of mundanely in English

Wordnet

mundanely (r)

in a worldly manner

in a mundane manner

FAQs About the word mundanely

thế tục

in a worldly manner, in a mundane manner

hằng ngày,chung,quen thuộc,thường xuyên,chung chung,Điểm chính,bình thường,bình thường,xuôi văn,đều đặn

không bình thường,bất thường,phi điển hình,phi thường,cao quý,quý tộc,đặc biệt,cao cả,khác thường,kỳ quặc

mundane => trần tục, munda-mon-khmer => Munda-mon-khmer, munda => munda, mund => miệng, muncie => Muncie,