Vietnamese Meaning of synonyms

Từ đồng nghĩa

Other Vietnamese words related to Từ đồng nghĩa

Definitions and Meaning of synonyms in English

synonyms

metonym, one of two or more scientific names used to designate the same taxonomic group compare homonym, one of two or more words or expressions of the same language that have the same or nearly the same meaning in some or all senses, a word having the same or almost the same meaning as another word in the same language, a word or phrase that by association is held to embody something (such as a concept or quality), a taxonomic name rejected as being incorrectly applied or incorrect in form

FAQs About the word synonyms

Từ đồng nghĩa

metonym, one of two or more scientific names used to designate the same taxonomic group compare homonym, one of two or more words or expressions of the same l

Tương tự,Tương tự,bản sao,trùng lặp,Bản sao giấy than,đối tác,bản sao

điểm đối chân,phản đề,những điều trái ngược,bộ đếm,tiêu cực,từ trái nghĩa,Từ trái nghĩa,phủ định,mặt trước,đảo ngược

synods => công đồng, synergic => có tác dụng hiệp đồng, syne => từ khi, syndicating => Công đoàn, syndicates => công đoàn,