FAQs About the word unfavorable position

Vị trí không thuận lợi

the quality of being a competitive disadvantage

No synonyms found.

No antonyms found.

unfavorable => bất lợi, unfattened => không béo, unfathomed => không thể hiểu thấu, unfathomable => không thể hiểu thấu, unfathered => không có bố,