Vietnamese Meaning of pucka

pác ca

Other Vietnamese words related to pác ca

Definitions and Meaning of pucka in English

Wordnet

pucka (s)

absolutely first class and genuine

Webster

pucka (a.)

Good of its kind; -- variously used as implying substantial, real, fixed, sure, etc., and specif., of buildings, made of brick and mortar.

FAQs About the word pucka

pác ca

absolutely first class and genuineGood of its kind; -- variously used as implying substantial, real, fixed, sure, etc., and specif., of buildings, made of brick

thực tế,chính hiệu,chính hãng,thật,ĐÚNG,bona fide,có thể chứng nhận,được chứng nhận,Écht,lịch sử

nhân tạo,giả,giả mạo,giả,bắt chước,chế nhạo,giả dối,giả,giả,giả vờ

puck => Đĩa, puce => Nâu, puccoon => rễ máu, pucciniaceae => Rỉ sắt, puccinia graminis => Bệnh rỉ đen,