Vietnamese Meaning of certhiidae
Chích chòe
Other Vietnamese words related to Chích chòe
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of certhiidae
- certifiable => có thể chứng nhận
- certificate => chứng chỉ
- certificate of deposit => Giấy chứng nhận tiền gửi
- certificate of incorporation => Giấy chứng nhận đăng ký thành lập doanh nghiệp
- certificate of indebtedness => chứng nhận nợ
- certificated => đã được cấp chứng nhận
- certificating => cấp chứng chỉ
- certification => Chứng chỉ
- certificatory => chứng nhận
- certified => được chứng nhận
Definitions and Meaning of certhiidae in English
certhiidae (n)
creepers
FAQs About the word certhiidae
Chích chòe
creepers
No synonyms found.
No antonyms found.
certhia familiaris => Chim leo cây, certhia americana => Chim gõ kiến Mỹ, certhia => chim gõ kiến, certes => chắc chắn, certainty => sự chắc chắn,