Vietnamese Meaning of certificated

đã được cấp chứng nhận

Other Vietnamese words related to đã được cấp chứng nhận

Definitions and Meaning of certificated in English

Wordnet

certificated (s)

furnished with or authorized by a certificate:

Webster

certificated (imp. & p. p.)

of Certificate

FAQs About the word certificated

đã được cấp chứng nhận

furnished with or authorized by a certificate:of Certificate

được công nhận,được chấp nhận,được chứng nhận,thuê nguyên chuyến,được phê chuẩn,cho phép,tán thành,xác nhận,hợp pháp hóa,để

khuyết tật,Bị loại,không được cấp chứng nhận,không được phép,bị tước quyền bầu cử,cấm,vô hiệu,bị cấm,tước quyền,cấm

certificate of indebtedness => chứng nhận nợ, certificate of incorporation => Giấy chứng nhận đăng ký thành lập doanh nghiệp, certificate of deposit => Giấy chứng nhận tiền gửi, certificate => chứng chỉ, certifiable => có thể chứng nhận,