FAQs About the word certified check

Séc đã chứng thực

a check containing certification that the person who issued the check has sufficient funds on deposit to cover payment

No synonyms found.

No antonyms found.

certified => được chứng nhận, certificatory => chứng nhận, certification => Chứng chỉ, certificating => cấp chứng chỉ, certificated => đã được cấp chứng nhận,