Vietnamese Meaning of certified check
Séc đã chứng thực
Other Vietnamese words related to Séc đã chứng thực
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of certified check
- certified => được chứng nhận
- certificatory => chứng nhận
- certification => Chứng chỉ
- certificating => cấp chứng chỉ
- certificated => đã được cấp chứng nhận
- certificate of indebtedness => chứng nhận nợ
- certificate of incorporation => Giấy chứng nhận đăng ký thành lập doanh nghiệp
- certificate of deposit => Giấy chứng nhận tiền gửi
- certificate => chứng chỉ
- certifiable => có thể chứng nhận
- certified cheque => Séc được chứng nhận
- certified milk => Sữa đã được chứng nhận
- certified public accountant => Kiểm toán viên hành nghề
- certifier => Người xác nhận
- certify => chứng nhận
- certifying => chứng nhận
- certiorari => lệnh tái thẩm
- certitude => sự chắc chắn
- cerulean => Xanh lam biếc
- cerulean blue => Xanh da trời
Definitions and Meaning of certified check in English
certified check (n)
a check containing certification that the person who issued the check has sufficient funds on deposit to cover payment
FAQs About the word certified check
Séc đã chứng thực
a check containing certification that the person who issued the check has sufficient funds on deposit to cover payment
No synonyms found.
No antonyms found.
certified => được chứng nhận, certificatory => chứng nhận, certification => Chứng chỉ, certificating => cấp chứng chỉ, certificated => đã được cấp chứng nhận,