Vietnamese Meaning of certificate of incorporation
Giấy chứng nhận đăng ký thành lập doanh nghiệp
Other Vietnamese words related to Giấy chứng nhận đăng ký thành lập doanh nghiệp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of certificate of incorporation
- certificate of deposit => Giấy chứng nhận tiền gửi
- certificate => chứng chỉ
- certifiable => có thể chứng nhận
- certhiidae => Chích chòe
- certhia familiaris => Chim leo cây
- certhia americana => Chim gõ kiến Mỹ
- certhia => chim gõ kiến
- certes => chắc chắn
- certainty => sự chắc chắn
- certainties => sự chắc chắn
- certificate of indebtedness => chứng nhận nợ
- certificated => đã được cấp chứng nhận
- certificating => cấp chứng chỉ
- certification => Chứng chỉ
- certificatory => chứng nhận
- certified => được chứng nhận
- certified check => Séc đã chứng thực
- certified cheque => Séc được chứng nhận
- certified milk => Sữa đã được chứng nhận
- certified public accountant => Kiểm toán viên hành nghề
Definitions and Meaning of certificate of incorporation in English
certificate of incorporation (n)
state approval of the articles of incorporation of a corporation
FAQs About the word certificate of incorporation
Giấy chứng nhận đăng ký thành lập doanh nghiệp
state approval of the articles of incorporation of a corporation
No synonyms found.
No antonyms found.
certificate of deposit => Giấy chứng nhận tiền gửi, certificate => chứng chỉ, certifiable => có thể chứng nhận, certhiidae => Chích chòe, certhia familiaris => Chim leo cây,