FAQs About the word certificate of incorporation

Giấy chứng nhận đăng ký thành lập doanh nghiệp

state approval of the articles of incorporation of a corporation

No synonyms found.

No antonyms found.

certificate of deposit => Giấy chứng nhận tiền gửi, certificate => chứng chỉ, certifiable => có thể chứng nhận, certhiidae => Chích chòe, certhia familiaris => Chim leo cây,