Vietnamese Meaning of certhia
chim gõ kiến
Other Vietnamese words related to chim gõ kiến
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of certhia
- certhia americana => Chim gõ kiến Mỹ
- certhia familiaris => Chim leo cây
- certhiidae => Chích chòe
- certifiable => có thể chứng nhận
- certificate => chứng chỉ
- certificate of deposit => Giấy chứng nhận tiền gửi
- certificate of incorporation => Giấy chứng nhận đăng ký thành lập doanh nghiệp
- certificate of indebtedness => chứng nhận nợ
- certificated => đã được cấp chứng nhận
- certificating => cấp chứng chỉ
Definitions and Meaning of certhia in English
certhia (n)
type genus of the Certhiidae
FAQs About the word certhia
chim gõ kiến
type genus of the Certhiidae
No synonyms found.
No antonyms found.
certes => chắc chắn, certainty => sự chắc chắn, certainties => sự chắc chắn, certainness => sự chắc chắn, certainly => chắc chắn,