Vietnamese Meaning of certified milk
Sữa đã được chứng nhận
Other Vietnamese words related to Sữa đã được chứng nhận
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of certified milk
- certified cheque => Séc được chứng nhận
- certified check => Séc đã chứng thực
- certified => được chứng nhận
- certificatory => chứng nhận
- certification => Chứng chỉ
- certificating => cấp chứng chỉ
- certificated => đã được cấp chứng nhận
- certificate of indebtedness => chứng nhận nợ
- certificate of incorporation => Giấy chứng nhận đăng ký thành lập doanh nghiệp
- certificate of deposit => Giấy chứng nhận tiền gửi
Definitions and Meaning of certified milk in English
certified milk (n)
milk from dairies regulated by an authorized medical milk commission
FAQs About the word certified milk
Sữa đã được chứng nhận
milk from dairies regulated by an authorized medical milk commission
No synonyms found.
No antonyms found.
certified cheque => Séc được chứng nhận, certified check => Séc đã chứng thực, certified => được chứng nhận, certificatory => chứng nhận, certification => Chứng chỉ,