Vietnamese Meaning of ceruleous
màu xanh lơ
Other Vietnamese words related to màu xanh lơ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ceruleous
- cerulein => cerulein
- cerulean blue => Xanh da trời
- cerulean => Xanh lam biếc
- certitude => sự chắc chắn
- certiorari => lệnh tái thẩm
- certifying => chứng nhận
- certify => chứng nhận
- certifier => Người xác nhận
- certified public accountant => Kiểm toán viên hành nghề
- certified milk => Sữa đã được chứng nhận
Definitions and Meaning of ceruleous in English
ceruleous (a.)
Cerulean.
FAQs About the word ceruleous
màu xanh lơ
Cerulean.
No synonyms found.
No antonyms found.
cerulein => cerulein, cerulean blue => Xanh da trời, cerulean => Xanh lam biếc, certitude => sự chắc chắn, certiorari => lệnh tái thẩm,