Vietnamese Meaning of cerulean
Xanh lam biếc
Other Vietnamese words related to Xanh lam biếc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cerulean
- certitude => sự chắc chắn
- certiorari => lệnh tái thẩm
- certifying => chứng nhận
- certify => chứng nhận
- certifier => Người xác nhận
- certified public accountant => Kiểm toán viên hành nghề
- certified milk => Sữa đã được chứng nhận
- certified cheque => Séc được chứng nhận
- certified check => Séc đã chứng thực
- certified => được chứng nhận
Definitions and Meaning of cerulean in English
cerulean (n)
a light shade of blue
cerulean (s)
of a deep somewhat purplish blue color similar to that of a clear October sky
cerulean (a.)
Sky-colored; blue; azure.
FAQs About the word cerulean
Xanh lam biếc
a light shade of blue, of a deep somewhat purplish blue color similar to that of a clear October skySky-colored; blue; azure.
No synonyms found.
No antonyms found.
certitude => sự chắc chắn, certiorari => lệnh tái thẩm, certifying => chứng nhận, certify => chứng nhận, certifier => Người xác nhận,