FAQs About the word supporting fire

Hỏa lực hỗ trợ

fire delivered by supporting units to protect or assist a unit in combat

No synonyms found.

No antonyms found.

supporting => ủng hộ, supporters of islam => những người ủng hộ đạo Hồi, supporter => người ủng hộ, supported => được hỗ trợ, supportable => chịu đựng được,