Vietnamese Meaning of larders
phòng đựng thức ăn
Other Vietnamese words related to phòng đựng thức ăn
Nearest Words of larders
Definitions and Meaning of larders in English
larders
a place where food is stored, a supply of food, a place where foods are kept
FAQs About the word larders
phòng đựng thức ăn
a place where food is stored, a supply of food, a place where foods are kept
tủ đựng thức ăn,tiệm bánh,tủ quần áo,Tủ quần áo,tủ tường,phòng thay đồ,Phòng áo khoác,,Tủ quần áo,máy in
No antonyms found.
lapses => khuyết điểm, laps => Vòng, lapped (up) => hấp thụ (cho đến), lapdogs => Chó cảnh, lap dog => Con chó cưng,