FAQs About the word larders

phòng đựng thức ăn

a place where food is stored, a supply of food, a place where foods are kept

tủ đựng thức ăn,tiệm bánh,tủ quần áo,Tủ quần áo,tủ tường,phòng thay đồ,Phòng áo khoác,,Tủ quần áo,máy in

No antonyms found.

lapses => khuyết điểm, laps => Vòng, lapped (up) => hấp thụ (cho đến), lapdogs => Chó cảnh, lap dog => Con chó cưng,