Vietnamese Meaning of belonged
thuộc
Other Vietnamese words related to thuộc
Nearest Words of belonged
Definitions and Meaning of belonged in English
belonged (imp. & p. p.)
of Belong
FAQs About the word belonged
thuộc
of Belong
đặt,ở lại,đã đi,Phù hợp,được lắp (vào)
No antonyms found.
belong to => thuộc, belong => thuộc về, belomancy => Bói xương, belocked => bị khóa, belock => bụng,