Vietnamese Meaning of messmates

bạn đồng bàn

Other Vietnamese words related to bạn đồng bàn

Definitions and Meaning of messmates in English

messmates

a person with whom one regularly takes mess (as on a ship), a member of a mess (as on a ship)

FAQs About the word messmates

bạn đồng bàn

a person with whom one regularly takes mess (as on a ship), a member of a mess (as on a ship)

đối tác,bạn cùng lớp,đồng nghiệp,bạn đồng hành,đồng bào,bạn đồng trang lứa,đồng chí,Bạn cùng phòng,bạn chơi,bạn học

No antonyms found.

messing up => làm rối lên, messing over => làm hỏng, messing around => đùa, messing (up) => làm hỏng (lên), messes (up) => phá đám,