Vietnamese Meaning of lessors
chủ cho thuê
Other Vietnamese words related to chủ cho thuê
Nearest Words of lessors
- let on (about) => lộ ra (về)
- let someone know => cho ai biết
- let the cat out of the bag (about) => Thả mèo ra khỏi túi (về)
- let up (on) => nới lỏng (với ai đó/điều gì đó)
- letdowns => thất vọng
- lets => chúng ta
- lets up => cho bỏ qua
- letting on => để cho thấy
- letting on (about) => để lộ
- letting someone know => cho ai đó biết
Definitions and Meaning of lessors in English
lessors
one that leases property to another, a person who conveys the possession of real or personal property under a lease, one that transfers property (such as a house or a car) by a contract
FAQs About the word lessors
chủ cho thuê
one that leases property to another, a person who conveys the possession of real or personal property under a lease, one that transfers property (such as a hous
chủ nhà,chủ đất,chữ cái,chủ sở hữu,người đi thuê,Chủ đất,Chủ nhà
người thuê,người thuê nhà,người thuê nhà,bạn cùng phòng
lessons => bài học, lessens => ít hơn, lessees => người thuê, lesions => tổn thương, leprechauns => Yêu tinh tí hon,