Vietnamese Meaning of lengthens
kéo dài
Other Vietnamese words related to kéo dài
Nearest Words of lengthens
Definitions and Meaning of lengthens in English
lengthens
to grow longer, to make or become longer, to make longer
FAQs About the word lengthens
kéo dài
to grow longer, to make or become longer, to make longer
kéo dài,kéo dài,tăng,kéo dài,bài tập giãn cơ,mở rộng,mở rộng,kéo dài
Cắt giảm,giảm,giảm bớt,giảm,rút ngắn,cắt giảm,ít hơn,làm đặc
lending libraries => Thư viện cho mượn, lemons => chanh, leisures => Giải trí, leis => luật pháp, leg-pulls => chọc phá,