Vietnamese Meaning of come into
vào
Other Vietnamese words related to vào
Nearest Words of come into
Definitions and Meaning of come into in English
come into (v)
obtain, especially accidentally
FAQs About the word come into
vào
obtain, especially accidentally
phương pháp tiếp cận,Nhập,tiên bộ,gần,đêm,giảm,đẩy (vào)
đi,rút,khởi hành,rời khỏi,thoái lui (từ),Rút lui,Thoát
come in handy => có ích, come in for => vào, come in => vào đi, come home => trở về nhà, come hell or high water => bất kể giá nào,