FAQs About the word unscapable

không thể thoát khỏi

Not be escaped; inevitable.

No synonyms found.

No antonyms found.

unscale => Tẩy cặn, unscalable => Không mở rộng được, unsay => điều không nói ra, unsavoury => khó chịu, unsavory => khó chịu,