Vietnamese Meaning of unsaturated fatty acid
axit béo không no
Other Vietnamese words related to axit béo không no
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unsaturated fatty acid
- unsaturated => không bão hòa
- unsatisfying => không thỏa mãn
- unsatisfied => không hài lòng
- unsatisfiable => không thoả mãn
- unsatisfactory => không thỏa đáng
- unsatisfactoriness => sự không hài lòng
- unsatisfactorily => không thoả mãn
- unsatisfaction => sự không thỏa mãn
- unsatiated => không thỏa mãn
- unsatiate => không thể thoả mãn
Definitions and Meaning of unsaturated fatty acid in English
unsaturated fatty acid (n)
a fatty acid whose carbon chain can absorb additional hydrogen atoms
FAQs About the word unsaturated fatty acid
axit béo không no
a fatty acid whose carbon chain can absorb additional hydrogen atoms
No synonyms found.
No antonyms found.
unsaturated => không bão hòa, unsatisfying => không thỏa mãn, unsatisfied => không hài lòng, unsatisfiable => không thoả mãn, unsatisfactory => không thỏa đáng,