FAQs About the word inquisitorious

thẩm vấn

Making strict inquiry; inquisitorial.

No synonyms found.

No antonyms found.

inquisitorially => theo kiểu buộc tội, inquisitorial => truy vấn, inquisitor => thẩm vấn viên, inquisitiveness => tò mò, inquisitively => tò mò,