Vietnamese Meaning of exploiter
kẻ bóc lột
Other Vietnamese words related to kẻ bóc lột
Nearest Words of exploiter
Definitions and Meaning of exploiter in English
exploiter (n)
a person who uses something or someone selfishly or unethically
FAQs About the word exploiter
kẻ bóc lột
a person who uses something or someone selfishly or unethically
động vật ăn thịt,người dùng,diều,đỉa,Cá mập,miếng bọt biển,ma cà rồng,kền kền,sói,Ma cà rồng
con mồi
exploited => bị khai thác, exploitatory => bóc lột, exploitative => bóc lột, exploitation => khai thác, exploit => khai thác,