Vietnamese Meaning of survivalist
người sống sót
Other Vietnamese words related to người sống sót
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of survivalist
- survival of the fittest => Sự sống còn của kẻ thích nghi nhất
- survival => sinh tồn
- surveyor's level => máy thủy chuẩn
- surveyor's instrument => Dụng cụ đo đạc
- surveyor => người đo đạc
- surveying instrument => Dụng cụ khảo sát
- surveying => đo đạc.
- survey mile => Dặm khảo sát
- survey => khảo sát
- surveillance system => hệ thống giám sát
Definitions and Meaning of survivalist in English
survivalist (n)
someone who tries to insure their personal survival or the survival of their group or nation
FAQs About the word survivalist
người sống sót
someone who tries to insure their personal survival or the survival of their group or nation
No synonyms found.
No antonyms found.
survival of the fittest => Sự sống còn của kẻ thích nghi nhất, survival => sinh tồn, surveyor's level => máy thủy chuẩn, surveyor's instrument => Dụng cụ đo đạc, surveyor => người đo đạc,