FAQs About the word survival of the fittest

Sự sống còn của kẻ thích nghi nhất

a natural process resulting in the evolution of organisms best adapted to the environment

No synonyms found.

No antonyms found.

survival => sinh tồn, surveyor's level => máy thủy chuẩn, surveyor's instrument => Dụng cụ đo đạc, surveyor => người đo đạc, surveying instrument => Dụng cụ khảo sát,