Vietnamese Meaning of derogate
hạ nhục
Other Vietnamese words related to hạ nhục
- chỉ trích
- hạ nhục
- giảm
- từ chối
- coi thường
- giảm thiểu
- coi thường
- lên án
- lên án
- lên án
- coi thường
- khấu hao
- giảm giá
- bôi nhọ
- Ghét
- khinh thường
- hạ thấp
- xuống cấp
- Giảm
- xóa nợ
- nói xấu
- Đổ lên
- Lạm dụng
- phỉ báng
- kiểm duyệt
- phỉ báng
- dis
- không khuyến khích
- nỗi ô nhục
- ác tính
- đặt xuống
- Trách móc
- xé rách
- mắng mỏ
- phỉ báng
- mơ hồ
- dịch
- bôi nhọ
- khinh thường
- khóc xuống
- không chấp thuận (điều gì đó)
- nụ hôn tạm biệt
- than thở về sự nghèo khó
- Buông lời sáo rỗng
Nearest Words of derogate
Definitions and Meaning of derogate in English
derogate (v)
cause to seem less serious; play down
derogate (v. t.)
To annul in part; to repeal partly; to restrict; to limit the action of; -- said of a law.
To lessen; to detract from; to disparage; to depreciate; -- said of a person or thing.
derogate (v. i.)
To take away; to detract; to withdraw; -- usually with from.
To act beneath one-s rank, place, birth, or character; to degenerate.
derogate (n.)
Diminished in value; dishonored; degraded.
FAQs About the word derogate
hạ nhục
cause to seem less serious; play downTo annul in part; to repeal partly; to restrict; to limit the action of; -- said of a law., To lessen; to detract from; to
chỉ trích,hạ nhục,giảm,từ chối,coi thường,giảm thiểu,coi thường,lên án,lên án,lên án
sự ca ngợi,vỗ tay,chấp thuận,Ủng hộ,tôn vinh,ca ngợi,lòng tốt,ngợi khen,tán thành,Ca ngợi
derogant => kiêu ngạo, dernly => Chết tiệt, dernier => cuối cùng, derne => derne, dern => nguyền rủa,