Vietnamese Meaning of arcane

Huyền bí

Other Vietnamese words related to Huyền bí

Definitions and Meaning of arcane in English

Wordnet

arcane (s)

requiring secret or mysterious knowledge

Webster

arcane (a.)

Hidden; secret.

FAQs About the word arcane

Huyền bí

requiring secret or mysterious knowledgeHidden; secret.

bí truyền,sâu sắc,Khó hiểu,học thuật,mơ hồ,bối rối,sâu,kín,Huyền bí,ẩn

dễ,nông,dễ dàng,hời hợt,rõ ràng,rõ ràng,có thể hiểu,khác biệt,rõ ràng,dễ

arcana => bí ẩn, arcado-cyprians => arcado-cyprians, arcadic dialect => phương ngữ Arcadian, arcadic => arcadia, arcadian => arcadia,