Vietnamese Meaning of hermetic

kín

Other Vietnamese words related to kín

Definitions and Meaning of hermetic in English

Wordnet

hermetic (s)

completely sealed; completely airtight

Webster

hermetic (a.)

Alt. of Hermetical

FAQs About the word hermetic

kín

completely sealed; completely airtightAlt. of Hermetical

bí truyền,Khó hiểu,học thuật,học thuật,mơ hồ,Huyền bí,sâu,bí ẩn,bí ẩn,huyền bí

dễ,nông,dễ dàng,hời hợt,rõ ràng,rõ ràng,có thể hiểu,khác biệt,rõ ràng,dễ

hermes => Hermes, hermeneutics => hermeneutika, hermeneutically => theo phương pháp chú giải, hermeneutical => hermeneut, hermeneutic => diễn giải học,