Vietnamese Meaning of hermetical
kín khí
Other Vietnamese words related to kín khí
- bí truyền
- Khó hiểu
- học thuật
- học thuật
- mơ hồ
- Huyền bí
- sâu
- bí ẩn
- bí ẩn
- huyền bí
- Huyền bí
- sâu sắc
- ẩn
- học thuật
- khó hiểu
- phức tạp
- phức tạp
- bối rối
- bối rối
- bí ẩn
- tối tăm
- làm mất phương hướng
- bí ẩn
- Am hiểu
- Cứng
- Không thể xuyên thủng
- không thể hiểu được
- không thể hiểu thấu
- học được
- orphic
- cứng nhắc
- bối rối
- bối rối
- Không trả lời được
- kỳ quái
- không thể hiểu thấu
- khó hiểu
- không biết
Nearest Words of hermetical
Definitions and Meaning of hermetical in English
hermetical (a.)
Of, pertaining to, or taught by, Hermes Trismegistus; as, hermetic philosophy. Hence: Alchemical; chemic.
Of or pertaining to the system which explains the causes of diseases and the operations of medicine on the principles of the hermetic philosophy, and which made much use, as a remedy, of an alkali and an acid; as, hermetic medicine.
Made perfectly close or air-tight by fusion, so that no gas or spirit can enter or escape; as, an hermetic seal. See Note under Hermetically.
FAQs About the word hermetical
kín khí
Of, pertaining to, or taught by, Hermes Trismegistus; as, hermetic philosophy. Hence: Alchemical; chemic., Of or pertaining to the system which explains the cau
bí truyền,Khó hiểu,học thuật,học thuật,mơ hồ,Huyền bí,sâu,bí ẩn,bí ẩn,huyền bí
dễ,nông,dễ dàng,hời hợt,rõ ràng,rõ ràng,có thể hiểu,khác biệt,rõ ràng,dễ
hermetic => kín, hermes => Hermes, hermeneutics => hermeneutika, hermeneutically => theo phương pháp chú giải, hermeneutical => hermeneut,