Vietnamese Meaning of hermeneutic
diễn giải học
Other Vietnamese words related to diễn giải học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hermeneutic
- hermaphroditus => lưỡng tính
- hermaphroditical => lưỡng tính
- hermaphroditic => lưỡng tính
- hermaphrodite brig => Hermaphrodit brig
- hermaphrodite => lưỡng tính
- hermaphrodism => Lưỡng tính
- hermaphrodeity => Lưỡng tính
- hermannia verticillata => Hermannia verticillata
- hermannia => Hermannia
- hermann wilhelm goring => Hermann Wilhelm Göring
Definitions and Meaning of hermeneutic in English
hermeneutic (a)
interpretive or explanatory
hermeneutic (a.)
Alt. of Hermeneutical
FAQs About the word hermeneutic
diễn giải học
interpretive or explanatoryAlt. of Hermeneutical
No synonyms found.
No antonyms found.
hermaphroditus => lưỡng tính, hermaphroditical => lưỡng tính, hermaphroditic => lưỡng tính, hermaphrodite brig => Hermaphrodit brig, hermaphrodite => lưỡng tính,