Vietnamese Meaning of pledgeor
bên thế chấp
Other Vietnamese words related to bên thế chấp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pledgeor
Definitions and Meaning of pledgeor in English
pledgeor (n.)
Alt. of Pledgor
FAQs About the word pledgeor
bên thế chấp
Alt. of Pledgor
No synonyms found.
No antonyms found.
pledgeless => Không có lời hứa, pledgee => Người nhận cầm cố, pledged => cam kết, pledge taker => Người hứa, pledge => lời cam kết,