Vietnamese Meaning of pledgor
con tin
Other Vietnamese words related to con tin
Nearest Words of pledgor
Definitions and Meaning of pledgor in English
pledgor (n.)
One who pledges, or delivers anything in pledge; a pledger; -- opposed to pledgee.
FAQs About the word pledgor
con tin
One who pledges, or delivers anything in pledge; a pledger; -- opposed to pledgee.
cam kết,Tham gia,thế chấp,hứa hẹn,sự thật,lời thề,tin cậy,đính hôn,Hợp đồng,nhập ngũ
lật lọng
pledging => hứa hẹn, pledget => thế chấp, pledgery => Lời hứa, pledger => người cầm cố, pledgeor => bên thế chấp,